MIGRATION – FAMILY
Visa gia đình

immigration-partner-visa

Partner visa

  • Onshore Partner (Subclass 820/801) visa
  • Offshore Partner (Subclass 309/100) visa
  • Prospective Marriage (Subclass 300) visa

Parent visa

  • Contributory Parent (Subclass 143) visa
  • Contributory Parent (Temporary) (Subclass 173) visa
  • Contributory Agent Parent (Subclass 864) visa
  • Sponsored Parent (Subclass 870) visa
  • Aged Parent (Subclass 804) visa

Child visa

  • Child (Subclass 101 or 802) visa
  • Dependant Child (Subclass 445) visa

Relative visa

  • Orphan relative (Subclass 117 or 837) visa
  • Carer (Subclass 116 or 836) visa
  • Remaining Relative (Subclass 115 or 835) visa
  • Aged Dependent Relative (Subclass 838) visa

Visa hôn nhân

  • Visa bảo lãnh vợ chồng – người nộp đơn đang ở Úc (Subclass 820/801)
  • Visa bảo lãnh vợ chồng – người nộp đơn đang ở Việt Nam (Subclass 309/100)
  • Visa đính hôn (Subclass 300)

Visa bảo lãnh cha mẹ

  • Visa bảo lãnh cha mẹ dạng đóng tiền (thường trú) (Subclass 143)
  • Visa bảo lãnh cha mẹ dạng đóng tiền (tạm trú) (Subclass 173)
  • Visa bảo lãnh cha mẹ lớn tuổi dạng đóng tiền (Subclass 864)
  • Visa bảo lãnh cha mẹ (tạm trú) (Subclass 870)
  • Visa bảo lãnh cha mẹ lớn tuổi (Subclass 804)

Visa bảo lãnh con

  • Visa bảo lãnh con cái (Subclass 101, 802)
  • Visa bảo lãnh con cái (cha mẹ tạm trú Úc bằng thị thực kết hôn (subclass 309 hoặc 820 (Subclass 445)

Visa bảo họ hàng

  • Visa bảo lãnh thân nhân mồ côi  (Subclass 117, 837)
  • Visa chăm sóc người bệnh (Subclass 116, 836)
  • Visa bảo lãnh người con cuối cùng (Subclass 115, 835)
  • Visa bảo lãnh cha mẹ lớn tuổi phụ thuộc (Subclass 838)